coat of arms
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coat of arms+ Noun
- phù hiệu (vật biểu trưng của một gia đình hoặc của quốc gia).
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coat of arms"
- Những từ có chứa "coat of arms" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ẵm áo bồng súng chiến tích bới khởi nghĩa lươm bươm sải chiến công giải giáp more...
Lượt xem: 990